Category Archives: Sự kiện

Vòng bi côn cho rulo máy ép viên nén – Kiên Thành Tín

Vòng bi côn cho rulo của máy ép viên nén phải làm việc trong điều kiện khắc nghiệt với tải trọng lớn, nhiệt độ cao và môi trường nhiều bụi gỗ. Việc lựa chọn đúng loại vòng bi không chỉ giúp đảm bảo độ ổn định vận hành mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm rủi ro dừng máy. Bài viết này phân tích các yếu tố kỹ thuật cần lưu ý và gợi ý lựa chọn vòng bi côn phù hợp để tối ưu hiệu quả ép nén.

1. Máy ép viên nén và vai trò của rulo

Trong ngành sản xuất viên nén gỗ, máy ép viên là thiết bị trọng yếu trong dây chuyền. Nó đảm nhiệm vai trò định hình nguyên liệu như mùn cưa hoặc dăm bào thành dạng viên trụ nén có độ cứng và kích thước đồng đều, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cho xuất khẩu hoặc đốt công nghiệp.

Trong máy ép viên, rulo là bộ phận nén trực tiếp nguyên liệu vào khuôn định hình (ring die hoặc flat die). Rulo thường quay với tốc độ ổn định nhưng chịu lực ép rất lớn. Vòng bi tại cụm ru lô đóng vai trò quyết định đến độ ổn định quay, khả năng chịu tải và tuổi thọ vận hành của toàn bộ hệ thống.

2. Điều kiện làm việc tại vòng bi côn cho rulo máy ép viên nén

Vòng bi sử dụng tại rulo máy ép viên nén phải làm việc trong điều kiện đặc biệt khắc nghiệt:

  • Nhiệt độ môi trường làm việc thường xuyên dao động từ 60 đến 90 độ C do ma sát giữa ru lô và khuôn.

  • Lượng bụi gỗ mịn trong buồng máy cao, dễ làm giảm chất lượng bôi trơn và gây mài mòn sớm.

  • Lực tải lớn kết hợp giữa tải hướng tâm và tải dọc trục do áp lực nén không đều trong quá trình tạo viên.

  • Rung động mạnh từ hệ thống truyền động (mô-tơ, hộp số, trục) gây ảnh hưởng đến độ đồng tâm của cụm lắp.

Vòng bi chịu tải – Kyo bearings

Chính vì vậy, cần sử dụng loại vòng bi có khả năng chịu tải kết hợp, cấu trúc chắc chắn, và độ cứng vững cao.

>> Xem thêm vòng bi Kyo – Chịu tải cho ngành máy ép viên nén

3. Các mã vòng bi côn phù hợp cho rulo máy ép viên nén

Dưới đây là các mã vòng bi côn được ứng dụng phổ biến trong các máy ép viên trục đứng và trục ngang công suất từ 1 đến 5 tấn/giờ:

Vị trí lắp Loại vòng bi Mã tham khảo Ghi chú
Đầu rulo Vòng bi côn 30210, 32011  Lắp trực tiếp trên trục rulo chính, chịu tải kết hợp
Cuối rulo Vòng bi côn 30310, 32212  Giữ trục và phân bổ lực ổn định hai đầu
Rulo phụ Vòng bi côn 30208, 32010  Dùng cho máy có hai rulo hoặc cơ cấu đồng trục ép

Thiết kế lắp đối xứng vòng bi côn hai đầu giúp cân bằng lực và tránh hiện tượng lệch trục hoặc mài mòn không đều.

4. Lưu ý khi chọn và thay thế vòng bi ru lô

Để lựa chọn vòng bi đúng kỹ thuật và đảm bảo tuổi thọ vận hành, cần chú ý:

  • Xác định đúng tải trọng động (C)tải trọng tĩnh (Co) theo điều kiện vận hành thực tế.

  • Kiểm tra tốc độ quay danh định của trục và so sánh với tốc độ cho phép của vòng bi.

  • Sử dụng mỡ bôi trơn chuyên dụng có khả năng chịu nhiệt và kháng bụi tốt, đặc biệt là dòng lithium EP hoặc calcium complex.

  • Thực hiện bảo trì định kỳ, kiểm tra độ rơ, kiểm tra vết mòn và tình trạng bề mặt lăn sau mỗi 500 đến 800 giờ hoạt động liên tục.

5. Kiên Thành Tín – Nhà phân phối vòng bi Kyo cho máy ép viên nén

Kiên Thành Tín hiện là đơn vị cung cấp vòng bi Kyo – thương hiệu vòng bi tiêu chuẩn cao Hàn Quốc, với khả năng chịu tải và độ chính xác cơ học được tối ưu cho ngành sản xuất viên nén.

Kiên Thành Tín – Chuyên cung cấp và vòng bi công nghiệp

Các mã vòng bi côn Kyo được ứng dụng hiệu quả cho ru lô máy ép viên nén nhờ:

  • Tiêu chuẩn chế tạo P6 cho độ đồng tâm cao, vận hành êm, chịu rung tốt.

  • Bề mặt con lăn và rãnh lăn được xử lý chính xác bằng công nghệ CNC, giảm mài mòn trong môi trường bụi gỗ và nhiệt độ cao.

  • Dải sản phẩm phong phú từ 30205 đến 32230, đáp ứng đa dạng loại máy.

Kiên Thành Tín cam kết:

  • Có sẵn hàng tại kho với hơn nhiều mã vòng bi Kyo chuyên dùng cho ngành ép viên.

  • Hỗ trợ kỹ thuật kiểm tra thông số, xác định đúng mã theo cấu hình máy thực tế.

  • Giao hàng toàn quốc.

6. Kết luận

Lựa chọn đúng vòng bi côn là yếu tố then chốt đảm bảo cụm rulo của máy ép viên hoạt động ổn định, giảm thiểu rủi ro dừng máy và tăng hiệu suất nén liên tục. Với kinh nghiệm thực tiễn tại hàng trăm nhà máy, Kiên Thành Tín tự tin cung cấp giải pháp vòng bi Kyo chuyên dụng, được kiểm chứng hiệu quả thực tế.

Liên hệ kỹ thuật: 088 886 18 00
Website: https://kienthanhtin.com

Top 10 vòng bi bạc đạn được ưa chuộng nhất hiện nay

Vòng bi bạc đạn là linh kiện không thể thiếu trong các thiết bị máy móc, đóng vai trò quan trọng trong việc giảm ma sát, nâng cao hiệu suất làm việc. Trên thị trường hiện nay có rất nhiều thương hiệu vòng bi khác nhau, khiến người dùng khó khăn trong việc lựa chọn. Bài viết này sẽ giới thiệu Top 10 thương hiệu vòng bi bạc đạn được ưa chuộng nhất hiện nay, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác.

1. Win

Win là thương hiệu chất lượng chuẩn Đài Loan, nổi tiếng với sản phẩm chất lượng tốt nhưng giá cả lại rất cạnh tranh, phù hợp với các ngành cần thay vòng bi liên tục.

  • Sản phẩm của Win được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế và phù hợp các ngành công nghiệp.
  • Win được nghiên cứu đặc biệt phù hợp với khí hậu tại Việt Nam.
  • Dù đã có hàng triệu người dùng ở lĩnh vực nông nghiệp nhưng Win chưa có độ nhận diện cao trong ngành công nghiệp Việt Nam.

Thương hiệu Win chất lượng Đài Loan

2. Kyo

Kyo là thương hiệu chất lượng chuẩn Hàn Quốc, chuyên tập trung sản xuất các vòng bi chất lượng với giá thành tối ưu, đặc biệt phù hợp với các ngành công nghiệp khắc nghiệt cần thay vòng bi liên tục.

  • So với các thương hiệu khác, giá thành sản phẩm của Kyo khá cạnh tranh, giúp tối ưu chi phí vận hành.
  • Vòng bi Kyo có tuổi thọ khá cao, đáp ứng được yêu cầu của các ngành công nghiệp, ví dụ như: sản xuất viên nén gỗ, gia công cơ khí chính xác, máy may công nghiệp….
  • So với các hãng lâu đời, thương hiệu Kyo chưa được nhiều người biết ở lĩnh vực công nghiệp.

Thương hiệu Kyo chất lượng Hàn Quốc

3. NTN

 NTN là thương hiệu từ Nhật Bản, chuyên tập trung vào sản xuất vòng bi, có nhiều kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực này.

  • Sản phẩm của NTN có chất lượng ổn định, được chuyên gia đánh giá chính xác đến từng micromet đáp ứng được các yêu cầu của nhiều khách hàng. NTN đặc biệt phù hợp cho ngành công nghiệp và ô tô.
  • NTN có đa dạng các mẫu mã cho hầu như tất cả mọi ngành nghề.
  • So với SKF và NSK, giá thành sản phẩm của NTN thường cạnh tranh hơn.

Thương hiệu NTN chất lượng Nhật Bản

4. NACHI

NACHI là thương hiệu Nhật Bản thuộc công ty FUJIO, nổi tiếng với chất lượng sản phẩm cao và độ bền.

  • Cung cấp đầy đủ các loại vòng bi cho nhiều ứng dụng khác nhau.
  • NACHI được nhiều người biết đến rộng rãi trên khắp thế giới với hơn 48 chi nhánh.

Thương hiệu Nachi chất lượng Nhật Bản

5. SKF

SKF là một trong những nhà sản xuất vòng bi lớn nhất và lâu đời nhất thế giới của Thụy Điển, sở hữu công nghệ sản xuất tiên tiến và hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

  • Cung cấp đầy đủ các loại vòng bi cho mọi ứng dụng, từ công nghiệp nặng đến các thiết bị điện tử.
  • Vòng bi SKF có tuổi thọ cao, chịu được tải trọng lớn,  môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu độ chính xác cao.
  • Do chất lượng và thương hiệu nổi tiếng nên giá thành sản phẩm của SKF thường cao hơn so với các thương hiệu khác.

Thương hiệu SKF chất lượng Thụy Điển

6. NSK

NSK là một trong những thương hiệu vòng bi nổi tiếng với chất lượng Nhật Bản và công nghệ sản xuất hiện đại. Sản phẩm của NSK được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ hiệu suất cao và độ bền bỉ.

  • SK nổi tiếng với chất lượng sản phẩm cao, độ chính xác và độ tin cậy.
  • Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, cho ra các sản phẩm có hiệu suất cao.
  • Tương tự như SKF, giá thành sản phẩm của NSK cũng khá cao.

Thương hiệu NSK chất lượng Nhật Bản

7. FAG

FAG là thương hiệu Đức, nổi tiếng với chất lượng sản phẩm cao và độ chính xác.

  • FAG cung cấp đầy đủ các loại vòng bi cho nhiều ứng dụng khác nhau từ các thiết bị công nghiệp nặng đến các thiết bị gia dụng thông thường.
  • Vòng bi FAG có tuổi thọ cao, chịu được tải trọng lớn và môi trường làm việc khắc nghiệt.
  • Tương tự như các thương hiệu châu Âu khác, giá thành sản phẩm của FAG khá cao.

Thương hiệu FAG chất lượng Đức

8. TIMKEN

TIMKEN (Mỹ) nổi tiếng với các sản phẩm vòng bi chịu tải nặng, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng.

  • Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến, cho ra các sản phẩm có hiệu suất cao.
  • Timken hiện sở hữu một mạng lưới sản xuất rộng lớn, trải dài trên 27 quốc gia với hơn 66 nhà máy.
  • Sản phẩm chủ yếu tập trung vào vòng bi chịu tải nặng: Đa dạng sản phẩm không bằng các thương hiệu khác.

Thương hiệu Timken chất lượng Mỹ

9. INA

INA nổi tiếng của Đức với các sản phẩm vòng bi có độ chính xác cao, được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

  • Sản phẩm của INA được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại của Đức nên đáp ứng được các yêu cầu gắt gao của công nghiệp.
  • Tương tự như các thương hiệu châu Âu khác, giá thành sản phẩm của INA khá cao.

Thương hiệu INA chất lượng Đức

10. KG

Vòng bi KG là kết quả của sự hợp tác giữa các chuyên gia Ấn Độ và Nhật Bản. Nhà máy chính của KG đặt tại Ấn Độ, với sự hỗ trợ về công nghệ từ tập đoàn NACHI-Fujikoshi của Nhật Bản.

  • Sản phẩm này được sản xuất dưới sự kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
  • Đảm bảo độ tin cậy cao và được phân phối rộng rãi đến hơn 50 quốc gia trên toàn thế giới. 

Thương hiệu KG chất lượng Ấn Độ

Kiên Thành Tín – Nhà phân phối vòng bi uy tín cho nhà máy công nghiệp

Kiên Thành Tín là một trong những nhà phân phối vòng bi uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là cho các nhà máy công nghiệp cần số lượng lớn. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm vòng bi chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

KTT Store – Vòng bi – Dây curoa chính hãng

  • Hotline: 088 886 18 00

Liên hệ với chúng tôi

Trong 13 năm qua, chúng tôi phân phối các thương hiệu như: Vòng bi Win, Kyo, NTN, Taka… cho hơn 400 đối tác khắp cả nước. Liên hệ ngay để hợp tác cùng chúng tôi. Mọi thông tin cá nhân của anh/chị sẽ được chúng tôi bảo mật hoàn toàn.









    Vòng bi đũa là gì? Cách đo kích thước vòng bi đũa chính xác

    1. Vòng Bi Đũa Là Gì? (Cylindrical Roller Bearing là gì?)

    Vòng bi đũa (tên tiếng Anh: Cylindrical Roller Bearing) là một loại vòng bi công nghiệp sử dụng các con lăn hình trụ (roller) thay vì bi tròn (ball) để chịu tải. Thiết kế này giúp vòng bi có khả năng chịu tải cao theo phương radial (tải trọng hướng tâm), giảm ma sát và tăng tuổi thọ làm việc trong điều kiện tải nặng.

    1.1. Cấu tạo của vòng bi đũa

    Vòng bi đũa bao gồm các thành phần chính:

    Cấu tạo vòng bi đũa

    • Vòng trong (Inner Ring)Vòng ngoài (Outer Ring): Giữ cố định các con lăn và giúp định hướng quay.
    • Con lăn hình trụ (Cylindrical Rollers): Có dạng hình trụ với độ chính xác cao, giúp phân bổ tải trọng đồng đều.
    • Vành chặn (Rib): Hỗ trợ định hướng con lăn và chịu lực dọc trục nếu có.
    • Lồng bi (Cage): Có thể làm bằng thép, đồng hoặc polyamide, giúp giữ các con lăn cố định và giảm ma sát.

    1.2. Ứng dụng của vòng bi đũa

    Vòng bi đũa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu tải trọng lớn và tốc độ quay cao, bao gồm:

    • Ngành chế tạo máy: Sử dụng trong hộp số, động cơ công nghiệp, trục máy CNC.
    • Ngành thép, xi măng: Dùng cho lò quay, máy ép và hệ thống băng tải nặng.
    • Ngành năng lượng: Ứng dụng trong máy phát điện gió, máy viên nén củi gỗ công nghiệp.
    • Ngành khai khoáng: Sử dụng trong máy nghiền, máy sàng và hệ thống băng tải lớn.

    Vòng bi đũa dùng trong máy nén củi trấu


    2. Phân Loại Vòng Bi Đũa

    Có nhiều loại vòng bi đũa được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể, phổ biến gồm:

    2.1. Vòng bi đũa một dãy (Single Row Cylindrical Roller Bearings)

    • Có thiết kế đơn giản với một hàng con lăn.
    • Chịu tải hướng tâm tốt, tốc độ quay cao.
    • Mã phổ biến: NU, NJ, N, NUP.
    • Ví dụ: NU2205, NJ2310.

    2.2. Vòng bi đũa hai dãy (Double Row Cylindrical Roller Bearings)

    • Có hai hàng con lăn giúp tăng khả năng chịu tải.
    • Phù hợp với máy móc tải nặng như động cơ lớn, hộp số công nghiệp.
    • Mã phổ biến: NN, NNU.

    2.3. Vòng bi đũa không có vòng chặn (Full Complement Bearings)

    • Không có lồng bi, con lăn được xếp trực tiếp trong vòng bi giúp tăng khả năng chịu tải.
    • Mã phổ biến: SL01, SL02, SL04.

    2.4. Vòng bi đũa tự lựa (Self-Aligning Cylindrical Roller Bearings)

    • Có khả năng tự điều chỉnh khi trục bị lệch nhẹ.
    • Ứng dụng trong ngành thép, máy ép nặng.

    3. Cách Đo Kích Thước Vòng Bi Đũa Chính Xác

    Để thay thế vòng bi đũa đúng kích cỡ, cần đo các thông số quan trọng:

    3.1. Các thông số chính cần đo

    • Đường kính trong (Inner Diameter – d): Đo kích thước vòng trong tiếp xúc với trục.
    • Đường kính ngoài (Outer Diameter – D): Đo kích thước vòng ngoài tiếp xúc với vỏ máy.
    • Bề rộng vòng bi (Width – B): Đo độ dày tổng thể của vòng bi.
    • Bán kính góc lượn (Chamfer Dimension – rmin): Quan trọng khi lắp vào vị trí có góc bo tròn.

    3.2. Dụng cụ đo vòng bi đũa

    • Thước kẹp (Vernier Caliper): Dùng để đo đường kính trong, đường kính ngoài, bề rộng.
    • Dưỡng đo (Feeler Gauge): Đo khe hở giữa vòng bi và trục.
    • Dụng cụ đo độ đảo (Runout Tester): Kiểm tra độ chính xác của vòng bi khi quay.

    3.3. Hướng Dẫn Đo Kích Thước Vòng Bi Đũa

    Cách đo kích thước vòng bi chính xác

    Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và làm sạch vòng bi

    • Dùng vải sạch và dung dịch chuyên dụng để vệ sinh vòng bi, tránh bụi bẩn làm sai lệch kết quả đo.
    • Đặt vòng bi trên bề mặt phẳng, ổn định để tránh rung động khi đo.

    Bước 2: Đo đường kính trong (d)

    • Dùng thước kẹp (Vernier Caliper) đo 3 vị trí khác nhau trên vòng trong để đảm bảo kết quả chính xác.
    • Nếu có sai lệch giữa các vị trí, lấy trung bình cộng của các kết quả đo.

    Bước 3: Đo đường kính ngoài (D)

    • Đặt thước kẹp ở mép ngoài của vòng bi và đo ít nhất 3 vị trí để tránh sai số.
    • Nếu vòng bi bị mòn hoặc biến dạng, cần sử dụng đồng hồ so để kiểm tra độ chính xác.

    Bước 4: Đo bề rộng vòng bi (B)

    • Đặt thước kẹp vuông góc với bề mặt vòng bi, đo nhiều điểm khác nhau trên vòng để lấy giá trị trung bình.

    Bước 5: Kiểm tra độ đảo hướng tâm (Runout Test – nếu cần)

    • Gắn vòng bi vào trục và quay chậm để kiểm tra độ đảo bằng đồng hồ so (Dial Indicator).
    • Nếu độ đảo vượt quá giới hạn cho phép, cần thay thế vòng bi.

    4. Mua Vòng Bi Đũa Chính Hãng Ở Đâu?

    Kiên Thành Tín là một trong những nhà phân phối vòng bi uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt là cho các nhà máy công nghiệp cần số lượng lớn. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm vòng bi chính hãng, chất lượng cao với giá cả cạnh tranh.

    KTT Store – Vòng bi – Dây curoa chính hãng

    Bảng tra kích thước và cách tính vòng bi bạc đạn thông dụng

    Cách tính đường kính vòng bi WinKyo

    • Đối với vòng bi có 2 số đuôi từ 04 trở lên, lấy 2 số cuối nhân 5:
      Ví dụ: Vòng bi 6204 thì ta có đường kính vòng trong = 04 * 5 = 20 (mm)
    • Đối với vòng bi 2 số đuôi nhỏ hơn 04, đường kính vòng trong như sau: 00 = 10 (mm), 01 = 12 (mm), 02 = 15 (mm), 03 = 17 (mm)

    Bảng thông số vòng bi – bạc đạn Win – Kyo thông dụng

    Vòng bi tròn

    Mã vòng biĐường kính trong (mm)Đường kính ngoài (mm)Độ dày vòng bi (mm)Cân nặng (g)
    WIN 6205255215127
    WIN 6206306216203
    WIN 6207357217287
    WIN 6208408018367
    WIN 6209458519416
    WIN 6210509020462
    WIN 62115510021607
    WIN 62126011022783
    WIN 62136512023990
    WIN 621470125241.100
    WIN 621575130251.200
    WIN 621680140261.400
    WIN 621785150281.800
    KYO 62063062160.20
    KYO 62073572170.29
    KYO 62094585190.42
    KYO 621155100210.61
    KYO 621260110220.78
    KYO 621575130251.20
    KYO 621680140261.40
    KYO 621785150281.80
    WIN 6203 2RS17401265
    WIN 6204 2RS204714103
    WIN 6205 2RS255215127
    WIN 6206 2RS306216203
    WIN 6207 2RS357217287
    WIN 6208 2RS408018367
    WIN 6209 2RS458519416
    WIN 6210 2RS509020462
    WIN 6211 2RS5510021607
    WIN 6212 2RS6011022783
    WIN 6213 2RS6512023990
    WIN 6214 2RS70125241.100
    WIN 6215 2RS75130251.200
    WIN 6216 2RS80140261.400
    WIN 6217 2RS85150281.800
    WIN 6303 2RS174714115
    WIN 6304 2RS205215141
    WIN 6304205215141
    WIN 6305 2RS256217219
    WIN 6305256217219
    WIN 6308 2RS409023639
    WIN 6308409023639
    KYO 6203 2RS1740120.07
    KYO 6206 2RS3062160.20
    KYO 6303 2RS1747140.12
    KYO 6304 2RS2052150.14
    KYO 63042052150.14
    KYO 6305 2RS2562170.22
    KYO 63052562170.22
    KYO 6308 2RS4090230.64
    KYO 63084090230.64
    WIN 6000 2RS1026819
    WIN 6001 2RS1228821
    WIN 6002 2RS1532930
    WIN 6003 2RS17351040
    WIN 6004 2RS20421269
    WIN 6005 2RS25471280
    WIN 6006 2RS305513113
    WIN 6007 2RS356214149
    WIN 6008 2RS406815190
    WIN 6009 2RS457516231
    WIN 6010 2RS508016250
    WIN 6011 2RS559018362
    WIN 6012 2RS609518385
    WIN 6013 2RS6510018430
    WIN 6014 2RS7011020569
    WIN 6015 2RS7511520603
    WIN 6016 2RS8012522821
    WIN 6017 2RS8513022-
    WIN 6018 2RS9014024-
    WIN 6019 2RS9514524-
    WIN 6020 2RS10015024-
    WIN 6021 2RS10516026-
    WIN 6022 2RS11017028-
    WIN 6024 2RS12018028-
    WIN 606 2RS6176-
    WIN 607 2RS7196-
    WIN 608 2RS8227-
    WIN 609 2RS9247-
    WIN 6200 2RS1030932
    WIN 6201 2RS12321037
    WIN 6202 2RS15351145
    WIN 6218 2RS90160302.150
    WIN 62189016030-
    WIN 6219 2RS9517032-
    WIN 621995170322.620
    WIN 6220 2RS100180343.200
    WIN 6220100180343.200
    WIN 6221 2RS10519036-
    WIN 6222 2RS110200384.440
    WIN 625 2RS5165-
    WIN 626 2RS6196-
    WIN 627 2RS7227-
    WIN 628 2RS8248-
    WIN 629 2RS9268-
    WIN 6300 2RS10351153
    WIN 6301 2RS12371260
    WIN 6302 2RS15421382
    WIN 6306 2RS307219350
    WIN 6306307219350
    WIN 6307 2RS358021454
    WIN 6307358021454
    WIN 6309 2RS4510025836
    WIN 63094510025836
    WIN 6310 2RS50110271.050
    WIN 631050110271.050
    WIN 6311 2RS55120291.350
    WIN 631155120291.350
    WIN 6312 2RS60130311.700
    WIN 631260130311.700
    WIN 6313 2RS65140332.100
    WIN 631365140332.100
    WIN 6314 2RS70150352.500
    WIN 631470150352.500
    WIN 6315 2RS75160373.000
    WIN 631575160373.000
    WIN 6316 2RS80170393.600
    WIN 6317 2RS85180414.250
    WIN 6900 2RS10226-
    WIN 6902 2RS15287-
    WIN 6903 2RS17307-
    WIN 6904 2RS20379-
    WIN 6905 2RS25429-
    WIN 6906 2RS30479-
    WIN 6907 2RS355510-
    WIN 6908 2RS406212-
    KYO 5206 2RS306223.80.30
    KYO 5205 2RS255220.6380.19
    KYO 5305 2RS256225.40.36
    KYO 5306 2RS307230.20.53
    KYO 6000 2RS102680.02
    KYO 6001 2RS122880.02
    KYO 6002 2RS153290.03
    KYO 6003 2RS1735100.04
    KYO 6004 2RS2042120.07
    KYO 6005 2RS2547120.08
    KYO 6006 2RS3055130.11
    KYO 6007 2RS3562140.15
    KYO 6008 2RS4068150.19
    KYO 6009 2RS4575160.23
    KYO 6010 2RS5080160.25
    KYO 6011 2RS5590180.36
    KYO 6012 2RS6095180.39
    KYO 6013 2RS65100180.43
    KYO 6014 2RS70110200.57
    KYO 6015 2RS75115200.60
    KYO 606 2RS6176-
    KYO 607 2RS7196-
    KYO 608 2RS8227-
    KYO 609 2RS9247-
    KYO 6200 2RS103090.03
    KYO 6201 2RS1232100.04
    KYO 6202 2RS1535110.05
    KYO 6204 2RS2047140.10
    KYO 6205 2RS2552150.13
    KYO 62052552150.13
    KYO 6207 2RS3572170.29
    KYO 6208 2RS4080180.37
    KYO 62084080180.37
    KYO 6209 2RS4585190.42
    KYO 6210 2RS5090200.46
    KYO 62105090200.46
    KYO 6211 2RS55100210.61
    KYO 6212 2RS60110220.78
    KYO 6213 2RS65120230.99
    KYO 621365120230.99
    KYO 6214 2RS70125241.10
    KYO 621470125241.10
    KYO 6215 2RS75130251.20
    KYO 6216 2RS80140261.40
    KYO 6217 2RS85150281.80
    KYO 6218 2RS90160302.15
    KYO 621890160302.15
    KYO 625 2RS516548
    KYO 626 2RS619681
    KYO 627 2RS7227123
    KYO 628 2RS824818
    KYO 629 2RS926820
    KYO 6300 2RS1035110.05
    KYO 6301 2RS1237120.06
    KYO 6302 2RS1542130.08
    KYO 6306 2RS3072190.35
    KYO 63063072190.35
    KYO 6307 2RS3580210.45
    KYO 63073580210.45
    KYO 6309 2RS45100250.84
    KYO 630945100250.84
    KYO 6310 2RS501102701.05
    KYO 6310501102701.05
    KYO 6311 2RS55120291.35
    KYO 631155120291.35
    KYO 6312 2RS60130311.70
    KYO 6313 2RS65140332.10
    KYO 6314 2RS70150352.50
    KYO 631470150352.50
    KYO 6315 2RS75160373.00
    KYO 631575160373.00
    KYO 631680170393.54
    KYO SC201123510-

    Vòng bi côn

    Mã vòng biĐường kính trong (mm)Đường kính ngoài (mm)Độ dày vòng bi (mm)Cân nặng (g)
    KYO 322221102005607.09
    KYO 3222412021561.509.05
    KYO 3222613023067.7511.30
    KYO 3222814025071.7514.20
    KYO 322301502707717.90
    WIN 3222814025071.75-
    WIN 3223015027077-
    WIN NJ 306307219-
    KYO 3032412026059.513.7
    WIN 11949/1019.0545.23716.637-
    WIN 12649/1021.435017.53-
    WIN 127509458524.75-
    WIN 277094510032-
    WIN 30203174013.2580
    WIN 30204204715.25127
    WIN 30205255216.25154
    WIN 30206306217.25241
    WIN 30207357218.25344
    WIN 30208408019.75435
    WIN 30209458520.75495
    WIN 30210509021.75563
    WIN 302115510022.75740
    WIN 302126011023.75949
    WIN 302136512024.751.180
    WIN 302147012526.251.260
    WIN 302157513027.251.410
    WIN 302168014028.251.720
    WIN 302178515030.52.140
    WIN 302189016032.52.660
    WIN 302199517034.53.070
    WIN 30220100180373.780
    WIN 30304205216.25-
    WIN 30305256218.25272
    WIN 30306307220.75408
    WIN 30307358022.75540
    WIN 30308409025.25769
    WIN 303094510027.251.010
    WIN 303105011029.251.310
    WIN 303115512031.51.660
    WIN 303126013033.52.060
    WIN 320042042152.550
    WIN 32005254715114
    WIN 32006305517166
    WIN 32007356218224
    WIN 32008406819273
    WIN 32009457520346
    WIN 32010508020366
    WIN 32011559023563
    WIN 32012609523576
    WIN 320136510023630
    WIN 320147011025848
    WIN 3202010015032-
    WIN 32204204719.25-
    WIN 32205255219.25187
    WIN 32206306221.25301
    WIN 32207357224.25457
    WIN 32208408024.75558
    WIN 32209458524.75607
    WIN 32210509024.75648
    WIN 322115510026.75876
    WIN 322126011029.751.180
    WIN 322136512032.751.580
    WIN 322147012533.251.680
    WIN 322157513033.251.740
    WIN 322168014035.252.180
    WIN 322178515038.52.750
    WIN 322189016042.53.490
    WIN 322199517045.54.300
    WIN 32220100180495.120
    WIN 3222211020056-
    WIN 32305256225.25381
    WIN 32306307228.75583
    WIN 32307358032.75787
    WIN 32308409035.251.080
    WIN 323094510038.251.460
    WIN 323105011042.251.920
    WIN 323115512045.52.440
    WIN 323126013048.53.020
    WIN 3231365140513.660
    WIN 3231470150544.460
    WIN 3231575160585.350
    WIN 323168017061.56.410
    WIN 323178518063.57.150
    WIN 323189019067.58.750
    WIN 323199520071.510.100
    WIN 3232010021577.512.700
    WIN 3984/2066.675112.71230.162-
    WIN 48548/10356518-
    WIN 77R127222-
    WIN 78157513544.5-
    WIN 807813304722-

    Ổ tang trống

    Mã vòng biĐường kính trong (mm)Đường kính ngoài (mm)Độ dày vòng bi (mm)
    WIN 22205MBW33C3255218
    WIN 22206MBW33C3306220
    WIN 22207MBW33C3357223
    WIN 22208MBW33C3408023
    WIN 22209MBW33C3458523
    WIN 22210MBW33C3509023
    WIN 22211MBW33C35510025
    WIN 22212MBW33C36011028
    WIN 22213MBW33C36512031
    WIN 22214MBW33C37012531
    WIN 22215MBW33C37513031
    WIN 22216MBW33C38014033
    WIN 22217MBW33C38515036
    WIN 22218MBW33C39016040
    WIN 22220MBW33C310018046
    WIN 22222MBW33C311020053
    WIN 22310MBW33C35011040
    WIN 22311MBW33C35512043
    WIN 22312MBW33C36013046
    WIN 22313MBW33C36514048
    WIN 22314MBW33C37015051
    WIN 22315MBW33C37516055
    WIN 22316MBW33C38017058
    WIN 22318MBW33C39019064
    WIN 22320MBW33C310021573
    WIN 22322MBW33C311024080
    WIN 22228MBW33C314025068
    WIN 22213MBW33K6512031
    WIN 22216MBW33K8014033
    WIN 22218MBW33K9016040
    WIN 22220MBW33K10018046
    KYO 2223417031086
    KYO 2395628038075

    Vòng bi chà

    Mã vòng biĐường kính trong (mm)Đường kính ngoài (mm)Độ dày vòng bi (mm)
    WIN 51106304711
    WIN 51107355212
    WIN 51108406013
    WIN 51109456514
    WIN 51110507014
    WIN 51208406819
    KYO 51106304711
    KYO 51108406013
    KYO 51111557816
    KYO 51112608517
    KYO 51114709518
    KYO 5112010013525
    Contact Me on Zalo