Author Archives: Kiên Thành Tín

Dây curoa công nghiệp là gì? cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Trong thời đại công nghiệp hóa mạnh mẽ, khi máy móc và tự động hóa đóng vai trò trung tâm trong mọi dây chuyền sản xuất, việc lựa chọn dây curoa công nghiệp phù hợp trở thành yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp không chỉ đơn giản là một chi tiết truyền lực, dây curoa là “nhịp cầu” kết nối giữa các bộ phận vận hành, đảm bảo hiệu suất, độ ổn định và tuổi thọ của toàn bộ hệ thống. Một bộ dây curoa công nghiệp chất lượng không chỉ giúp máy chạy êm, tiết kiệm năng lượng mà còn giảm chi phí bảo trì – yếu tố giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành trong dài hạn.

1. Dây curoa công nghiệp là gì?

Dây curoa công nghiệp là thiết bị truyền động cơ học có chức năng truyền năng lượng giữa các bánh puly, giúp máy móc vận hành trơn tru và đồng bộ. Nhờ cấu trúc linh hoạt và khả năng chịu tải cao, dây curoa trở thành giải pháp truyền động phổ biến trong nhiều lĩnh vực như:

  • Ngành sản xuất công nghiệp: băng tải, máy ép viên nén, máy nghiền, máy sấy, quạt công nghiệp.
  • Ngành nông nghiệp: máy gặt đập liên hợp, máy xay xát, máy bơm tưới tiêu.
  • Ngành thủy sản, khai khoáng, lâm nghiệp: các thiết bị hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, yêu cầu truyền động ổn định và bền bỉ.

Dây curoa công nghiệp

Hình 1. Dây curoa công nghiệp

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của dây curoa

2.1. Cấu tạo của dây curoa

Tùy theo loại dây và ứng dụng, dây curoa công nghiệp có thể được chia thành dây curoa trơn và dây curoa răng cưa, nhưng đều có cấu trúc nhiều lớp nhằm đảm bảo khả năng chịu tải, độ bền và độ bám puly cao. 

Cấu tạo dây curoa trơn gồm 4 lớp chính:

  • Lớp vải bọc
  • Sợi chịu lực Polyester
  • Lớp cao su liên kết
  • Lớp cao su chịu nén

Cấu tạo dây curoa răng cưa gồm 4 lớp chính:

  • Lớp vải chuyên dụng
  • Lớp bố
  • Lớp nền tạo liên kết
  • Lớp cao su chuyên dụng

2.2. Nguyên lý hoạt động của dây curoa

Dây curoa hoạt động dựa trên nguyên lý ma sát hoặc ăn khớp răng giữa dây và bánh puly:

  • Khi trục chủ động quay, lực ma sát hoặc răng khớp sẽ kéo dây chuyển động.
  • Dây truyền mô-men quay sang trục bị động, tạo ra chuyển động đồng bộ giữa các bộ phận.
  • Lực căng của dây được duy trì nhờ cơ cấu tăng đai (tensioner) giúp dây không bị trượt, đảm bảo hiệu suất truyền động tối đa.

Nhờ cấu tạo đặc biệt với lớp chịu lực bền chắc và vật liệu đàn hồi cao, dây curoa có thể truyền công suất ổn định, giảm rung chấn và tiếng ồn, đồng thời tăng tuổi thọ cho thiết bị cơ khí.

Cấu tạo dây curoa công nghiệp

Hình 2. Cấu tạo dây curoa công nghiệp

3. Ưu điểm nổi bật của dây curoa công nghiệp

Việc sử dụng dây curoa công nghiệp mang lại hàng loạt lợi ích thực tế cho doanh nghiệp:

  • Hiệu suất cao – tiết kiệm năng lượng: tổn hao thấp hơn 5–10% so với truyền động bánh răng.
  • Hoạt động êm ái: giảm rung, giảm tiếng ồn, tạo môi trường làm việc ổn định hơn.
  • Bảo trì đơn giản: dễ thay thế, ít yêu cầu bôi trơn.
  • Chống chịu tốt: phù hợp với môi trường bụi, dầu hoặc nhiệt độ cao.
  • Độ bền kéo vượt trội: đảm bảo vận hành liên tục trong dây chuyền sản xuất 24/7.

4. Dây curoa Yamatachi – Biểu tượng của độ bền và hiệu suất

Trong thị trường dây curoa công nghiệp, dây curoa Yamatachi được xem là thương hiệu dẫn đầu về độ bền và khả năng truyền động ổn định. Sản phẩm được nghiên cứu và phát triển với công nghệ tiên tiến, phù hợp cho cả ngành công nghiệp nặng lẫn ngành nông nghiệp – thủy sản.

Đặc điểm nổi bật của dây curoa Yamatachi:

  • Lõi sợi Aramid siêu bền: chịu lực gấp 3 lần so với Polyester thông thường.
  • Cao su RH80 đặc chế: tăng độ bám puly, giảm trượt và tối ưu công suất truyền động.
  • Lớp phủ chống mài mòn tiên tiến: giúp dây duy trì hiệu suất ổn định trong môi trường bụi, ẩm hoặc dầu.
  • Khả năng chịu nhiệt vượt trội: hoạt động tốt trong dải nhiệt từ -30°C đến +120°C.

Nhờ những ưu điểm trên, dây curoa Yamatachi có thể hoạt động bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt như nhà máy viên nén, xưởng cưa, khu vực khai thác hoặc môi trường nhiệt độ cao.

Dây curoa Yamatachi

Hình 3. Dây curoa Yamatachi

5. Cách chọn dây curoa công nghiệp phù hợp

Để đạt hiệu suất tối ưu, doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Xác định đúng kích thước: chiều dài, chiều rộng, độ dày và loại răng.
  • Đánh giá điều kiện làm việc: tải trọng, tốc độ quay, môi trường (nhiệt, bụi, dầu).
  • Tham khảo khuyến nghị kỹ thuật từ nhà cung cấp – đặc biệt với các máy có yêu cầu cao về lực kéo và tốc độ.

Kiên Thành Tín cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp khách hàng chọn đúng loại dây Yamatachi tương thích với từng thiết bị, đảm bảo tối ưu chi phí và tuổi thọ.

Cách chọn dây curoa công nghiệp phù hợp

Hình 4. Cách chọn dây curoa công nghiệp phù hợp

6. Kiên Thành Tín – Đối tác phân phối dây curoa Yamatachi chính hãng tại Việt Nam

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong ngành truyền động cơ khí, Công ty TNHH Kiên Thành Tín (KTT) là đơn vị phân phối chính thức dây curoa Yamatachi và nhiều dòng dây curoa công nghiệp hàng đầu khác.

Tại sao nên chọn Kiên Thành Tín?

  • Phân phối hàng chính hãng 100% – có chứng nhận CO, CQ đầy đủ.
  • Hỗ trợ kỹ thuật tận nơi, khảo sát thực tế dây chuyền nếu khách hàng yêu cầu.
  • Tồn kho lớn, giao hàng nhanh trong 24h tại khu vực miền Nam.
  • Chính sách bảo hành rõ ràng, hậu mãi lâu dài.

Ngoài Yamatachi, Kiên Thành Tín còn cung cấp đa dạng sản phẩm vòng bi, dây curoa, khớp nối, mỡ bôi trơn cho nhiều ngành công nghiệp – trở thành đối tác cung ứng tổng thể cho hơn 2.500 khách hàng doanh nghiệp trong và ngoài nước.

 

Vòng Bi KYO – Xuất Xứ, Đặc Điểm, Phân Loại

Vòng bi KYO là một trong những dòng sản phẩm chất lượng cao được ưa chuộng trong các ngành cơ khí chế tạo, nông nghiệp, công nghiệp nhẹ và nặng tại Việt Nam. Với độ chính xác cao, khả năng chịu tải ổn định và giá trị sử dụng bền lâu, vòng bi KYO đã trở thành lựa chọn tin cậy của hàng trăm nhà máy và kỹ thuật viên chuyên nghiệp trên toàn quốc.

1. Vòng bi KYO có xuất xứ từ đâu?

Vòng bi KYO là thương hiệu phát triển bởi Công ty TNHH Kiên Thành Tín, được thiết kế và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn cao. Sản phẩm được sản xuất tại nhà máy đối tác có quy trình kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001, ISO/TS 16949 và CO-CQ rõ ràng.

Với định hướng phát triển thương hiệu nội địa chất lượng cao, Kiên Thành Tín đặt mục tiêu xây dựng KYO trở thành giải pháp vòng bi tiêu chuẩn quốc tế được tối ưu riêng cho điều kiện máy móc và môi trường vận hành tại Việt Nam.

    

Sản phẩm vòng bi KYO của Kiên Thành Tín

2. Đặc điểm kỹ thuật nổi bật của vòng bi KYO

  • Độ chính xác cao (Cấp P6): Đảm bảo hoạt động ổn định, giảm rung động, tăng tuổi thọ thiết bị.

  • Tiêu chuẩn tiếng ồn – độ rung Z2V2 hoặc Z1V1: Phù hợp với máy móc yêu cầu vận hành êm, đặc biệt là trong ngành ép viên nén, khai khoáng, đóng gói…

  • Vật liệu chất lượng: Sử dụng thép ổ lăn hợp kim có độ cứng cao, khả năng chịu tải và chống mài mòn vượt trội.

  • Bôi trơn chuẩn nhà máy: Mỡ bôi trơn sẵn bên trong vòng bi đảm bảo khả năng khởi động nhẹ, bền nhiệt và kháng ẩm tốt.

>>> Xem thêm: Vòng bi Win – Xuất xứ, đặc điểm, phân loại

3. Phân loại vòng bi KYO theo cấu trúc và ứng dụng

Dựa trên đặc tính kỹ thuật và mục đích sử dụng, vòng bi KYO được chia thành các nhóm chính như sau:

3.1. Vòng Bi Côn (Tapered Roller Bearings)

Đặc điểm kỹ thuật:
Vòng bi côn KYO có cấu tạo đặc biệt với con lăn hình nón, cho phép chịu đồng thời cả tải trọng hướng kính và tải trọng dọc trục. Đây là loại vòng bi lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tải lớn và lực tác động phức tạp như trục bánh xe, hộp số, trục máy công trình và trục chính máy nông nghiệp.

Kyo côn Kiên Thành Tín

KYO côn từ Kiên Thành Tín

Ưu điểm:

  • Vận hành ổn định dưới tải nặng.

  • Có thể điều chỉnh độ hở bên trong khi lắp ghép cặp đôi.

  • Phổ biến trong các ứng dụng quay nhanh nhưng chịu lực lớn.

Dòng mã tiêu biểu:

  • KYO 302xx, 303xx, 322xx, 323xx

  • Ví dụ mã: KYO 30208, KYO 30310, KYO 32215, KYO 32311

3.2. Vòng bi đũa (Cylindrical roller bearings)

Đặc điểm kỹ thuật:
Dòng vòng bi đũa KYO có con lăn hình trụ, tiếp xúc tuyến tính với đường rãnh, cho phép chịu tải hướng kính rất lớn, nhưng hạn chế tải dọc trục. Loại vòng bi này thường được sử dụng trong motor công suất lớn, hộp số công nghiệp, máy cán, máy ép và thiết bị truyền động nặng.

Ưu điểm:

  • Tải trọng hướng kính rất cao.

  • Phân bố lực đều, giảm biến dạng tiếp xúc.

  • Thích hợp cho máy móc công nghiệp liên tục.

Dòng mã tiêu biểu:

  • KYO NJxxx series

  • Ví dụ mã: KYO NJ312, KYO NJ214, KYO NJ222M, KYO NJ2224M

3.3. Vòng bi chặn trục (Thrust ball bearings)

Đặc điểm kỹ thuật:
Đây là dòng vòng bi chỉ chịu tải trọng dọc trục, phù hợp cho các cơ cấu quay tĩnh hoặc chậm, nơi cần giữ trục đứng vững mà không chịu lực hướng kính. Thường dùng trong mâm xoay, bàn xoay, trục ren, cụm gá cố định.

Ưu điểm:

  • Kết cấu nhỏ gọn, dễ lắp đặt.

  • Giá thành tối ưu cho ứng dụng tải dọc trục đơn giản.

Dòng mã tiêu biểu:

  • KYO 511xx series

  • Ví dụ mã: KYO 51106, KYO 51112, KYO 51120

3.4. Gối đỡ (Pillow block)

Đặc điểm kỹ thuật:
Dòng này kết hợp giữa gối đỡ bằng gang và bạc đạn chuyên dụng bên trong, thích hợp cho máy nông nghiệp, băng tải, dây chuyền sản xuất và máy chế biến thực phẩm. Có khả năng chịu rung lắc, lắp đặt linh hoạt, bôi trơn lại dễ dàng.

Gối đỡ KYO từ Kiên Thành Tín

Gối đỡ KYO từ Kiên Thành Tín

Ưu điểm:

  • Đã tích hợp bạc đạn – tiết kiệm thời gian lắp đặt.

  • Dễ thay thế, dễ bảo trì định kỳ.

  • Chịu được môi trường rung động, bụi bẩn.

Dòng mã tiêu biểu:

  • KYO GUxxxx, KYO GUA-xx, KYO GUMxx, KYO GUISxx

  • Ví dụ mã: KYO GU2050, KYO GUA-15 34×90, KYO GUIS-62 35×104

3.5. Vòng Bi Phi Tiêu Chuẩn – Mã Đặc Biệt Cho Máy OEM

Đặc điểm kỹ thuật:
Đây là nhóm vòng bi được thiết kế theo yêu cầu riêng của nhà máy (với số lượng lớn), có thể có kích thước, cấu trúc hoặc mã mã hóa không theo chuẩn thông thường. Loại này thường được sử dụng trong máy OEM nội địa, thiết bị chế biến nông sản, máy gặt đập, trục đặc biệt, cụm truyền động tùy chỉnh…

Ưu điểm:

  • Tối ưu cho nhu cầu riêng biệt của nhà máy sản xuất.

  • Có thể thay thế vòng bi cũ hiếm trên thị trường.

  • Một số mã có tích hợp phớt chắn mỡ, vai giữ, rãnh then cài…

Dòng mã tiêu biểu:

  • KYO BJxxx, KYO 688xxx, KYO GUxxxx đặc biệt

  • Ví dụ mã: KYO BJ212, KYO 688911, KYO GU7280/3, KYO GUMZ3L, KYO GUN34L

4. Ưu điểm khi chọn vòng bi KYO tại Kiên Thành Tín

  • Hàng chính hãng, truy xuất rõ ràng, bảo hành minh bạch.
  • Đầy đủ chủng loại, từ phổ thông đến cao cấp – có sẵn 500+ mã.
  • Có chứng nhận CO-CQ phục vụ hồ sơ kỹ thuật & kiểm toán nhà máy.
  • Tư vấn lựa chọn vòng bi đúng mã – đúng máy – đúng tải trọng.
  • Giao hàng toàn quốc – hỗ trợ kỹ thuật trước và sau bán hàng.

Liên hệ tư vấn – Đặt hàng vòng Bi KYO

Bạn đang cần lựa chọn vòng bi KYO phù hợp cho máy gặt, motor công nghiệp hay dây chuyền sản xuất tự động?

📞 Hotline kỹ thuật & đặt hàng: 088.886.1800

Mỡ bôi trơn là gì? Nên chọn mỡ gốc Canxi hay Lithium?

Trong môi trường công nghiệp và nông nghiệp vận hành liên tục, việc lựa chọn đúng mỡ bôi trơn bạc đạn là yếu tố then chốt quyết định đến tuổi thọ thiết bị, hiệu suất hoạt động và chi phí bảo trì. Tại Kiên Thành Tín, chúng tôi cung cấp mỡ bôi trơn Winmỡ bôi trơn Kyo – hai dòng sản phẩm được tin dùng bởi hàng trăm nhà máy và đại lý trên toàn quốc.

Một số loại mỡ bôi trơn thường gặp

1. Mỡ bôi trơn là gì? Cấu tạo mỡ bôi trơn gồm gì?

Mỡ bôi trơn (grease) là hệ nhũ đặc gồm:

Dầu nền (Base Oil): khoáng hoặc tổng hợp, chiếm 70–90% thành phần.

Chất làm đặc (Thickener): gốc xà phòng như lithium, lithium phức hợp (Li-complex), nhôm phức hợp…

Phụ gia (Additives): chống oxy hóa, chống mài mòn, tăng chịu nhiệt, chống ăn mòn kim loại.2 gốc bôi trơn vòng bi thường gặp: Calcium và Lithium 

2 gốc bôi trơn vòng bi thường gặp: Calcium và Lithium 

Hiện nay, hai loại gốc phổ biến nhất trong ngành bôi trơn vòng bi là:

– Canxi (Calcium)

– Lithium

2. So sánh chi tiết: Gốc Canxi vs Gốc Lithium

Tiêu chí Gốc Canxi (WIN) Gốc Lithium (KYO)
Chịu nước Rất tốt – không bị rửa trôi khi gặp nước Trung bình – dễ bị rửa trôi nếu tiếp xúc nước nhiều
Chịu nhiệt Tới khoảng 80–100°C Lên tới 120–150°C (Lithium Complex đến >200°C)
Độ bám bề mặt Bám dính rất tốt với bề mặt kim loại Tốt, nhưng kém hơn Canxi
Chống oxy hóa Trung bình Tốt – ổn định lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt
Môi trường phù hợp Tải nhẹ – trung bình Tải nặng, vận tốc cao, nhiệt độ lớn
Ứng dụng điển hình Máy gặt, máy cày, bạc đạn xe cơ giới nhỏ Quạt công nghiệp, máy nghiền, trục tải lớn
Giá thành Thấp – tối ưu cho bảo trì nhanh Cao hơn – nhưng kéo dài chu kỳ tra mỡ

3. Mỡ bôi trơn WIN (gốc canxi)

Đặc tính:

– Gốc Canxi, bám dính tốt, kháng nước mạnh.

– Độ xuyên kim NLGI 3, thích hợp bơm tay hoặc bằng máy.

– Giới hạn nhiệt độ làm việc liên tục: < 90°C.

Vòng bi WIN thường được ứng dụng máy nông nghiệp

Vòng bi WIN thường được ứng dụng máy nông nghiệp

Ứng dụng phù hợp:

– Máy gặt đập liên hợp, máy kéo, bạc đạn bánh xe.

– Môi trường bụi bẩn, ẩm thấp – không yêu cầu tốc độ cao.

👉 Mỡ Win phù hợp với ứng dụng nông nghiệp, bảo trì thường xuyên, yêu cầu bám dính và tiết kiệm chi phí.

4. Mỡ bôi trơn KYO (gốc lithium)

Đặc tính:

– Gốc Lithium – khả năng chịu nhiệt cao hơn.

– Chỉ số nhỏ giọt ~190–200°C, có phụ gia EP, chống mài mòn.

– Thích hợp điều kiện làm việc liên tục, tải trọng cao.

Vòng bi KYO thường được ứng dụng máy công nghiệp

Ứng dụng phù hợp:

– Motor tải lớn, trục băng tải, máy ép viên nén.

– Bạc đạn kín, vòng bi tốc độ trung bình – cao.

👉 Mỡ Kyo là lựa chọn tối ưu cho hệ thống công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao, giảm tần suất bảo trì.

5. Kiên Thành Tín – Đơn vị cung cấp mỡ bôi trơn chính hãng

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thiết bị truyền động và vòng bi công nghiệp, Kiên Thành Tín là đối tác uy tín chuyên cung cấp mỡ bôi trơn Win (gốc Canxi)Kyo (gốc Lithium) cho hàng trăm doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp, công nghiệp chế biến, sản xuất cơ khí.

Kiên Thành Tín – Đơn vị cung cấp mỡ bôi trơn chính hãng

Lý do nên mua hàng tại Kiên Thành Tín?

🔧 Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ CO-CQ

📦 Hàng luôn sẵn kho – đa dạng quy cách: bịch, tuýp.

🚚 Giao hàng toàn quốc, hỗ trợ kỹ thuật chọn mỡ theo điều kiện vận hành.

🎯Chuyên viên kỹ thuật tư vấn chọn đúng mỡ 


Liên hệ ngay Kiên Thành Tín để được tư vấn mỡ phù hợp với thiết bị của bạn!

📞 Hotline kỹ thuật: 088.886.1800
📩 Form báo giá: link

Giải pháp OEM vòng bi & dây curoa theo yêu cầu

 

Với các nhà máy vận hành liên tục, việc chọn đúng loại linh kiện truyền động không chỉ đảm bảo vận hành ổn định, mà còn giúp tiết kiệm hàng trăm triệu đồng mỗi năm – nhờ giảm hỏng hóc, ngưng máy và chi phí thay thế. Dưới đây là cách các giải pháp OEM từ Kiên Thành Tín đang giúp nhiều nhà máy cắt giảm chi phí dừng máy, kéo dài tuổi thọ linh kiện và tối ưu tồn kho linh kiện thay thế.

 

1. OEM vòng bi & dây curoa là gì và phù hợp khi nào?

OEM (Original Equipment Manufacturing) là hình thức đặt hàng linh kiện sản xuất theo đúng thiết kế riêng – dùng trong các trường hợp:

  • Máy được thiết kế nội bộ, không có vòng bi/dây curoa phổ thông tương thích
  • Môi trường khắc nghiệt: bụi, ẩm, nhiệt cao, rung mạnh
  • Linh kiện thay thế thường xuyên, cần đặt hàng theo batch có mã riêng
  • Không có sẵn các kích thước đó ngoài thị trường
  • OEM giúp kiểm soát chất lượng, chủ động nguồn cung, tối ưu giá theo số lượng.

Sản xuất vòng bi phù hợp với nhu cầu sử dụng

Sản xuất vòng bi phù hợp với nhu cầu sử dụng

3. Có thể OEM những thông số nào?

Kiên Thành Tín hiện cung cấp dịch vụ OEM cho hơn hầu hết mã vòng bi và dây curoa khác nhau, trong đó các thông số kỹ thuật có thể được tùy chỉnh sâu theo từng dự án máy, dây chuyền, hoặc môi trường làm việc thực tế của nhà máy. 

Dưới đây là các thông số OEM phổ biến mà khách hàng có thể yêu cầu:

3.1. Vòng bi (Bạc đạn)

Hạng mục

Thông số có thể OEM

Loại vòng bi Vòng bi tròn (Deep Groove), Vòng bi đũa (Cylindrical), Vòng bi côn, Vòng bi mặt bích, Vòng bi gối đỡ UC/UCT, Vòng bi cà na…
Kích thước Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), bề dày (W) – theo bản vẽ hoặc mẫu
Độ chính xác P0, P6, P5 – tùy theo yêu cầu tốc độ và tải trọng
Độ rung và tiếng ồn Z1V1, Z2V2, Z3V3 – chọn theo môi trường máy móc cần yên tĩnh hoặc tốc độ cao
Phớt chắn bụi 2RS (phớt cao su), ZZ (phớt sắt), RS1, RZ – chống bụi, chống nước
Mỡ bôi trơn đặc biệt Mỡ chịu nhiệt cao, mỡ chống ẩm, mỡ dùng cho thực phẩm, mỡ tốc độ cao
Gối đỡ Có thể đặt đúc riêng với lỗ bắt, kích thước và chất liệu theo cụm máy

3.2. Dây curoa

Hạng mục

Thông số có thể OEM

Loại dây A/B/C/D, SPA/SPB/SPC, PK, XL/XXL, dây răng, dây trơn, dây nhiều rãnh…
Chiều dài & độ rộng Cắt theo yêu cầu cụ thể của máy, từ 200mm đến 8000mm+
Lõi dây Polyester thông thường, lõi Aramid (chịu kéo, không dãn), Kevlar (chịu lực rung, môi trường ẩm)
Lớp phủ ngoài Cao su RH80 chống trượt, bọc vải chống mài mòn, cao su chịu dầu, lớp phủ chống thấm
Cấu trúc đặc biệt Dây nối nhiều lớp, chống tĩnh điện, dùng cho máy trong ngành thực phẩm, hóa chất hoặc môi trường biển

 

3. 5 lợi ích cụ thể khi chọn OEM

Khi lựa chọn OEM tại Kiên Thành Tín, Quý đơn vị sẽ đạt được các lợi ích sau: 

Lợi ích

Ý nghĩa cho bộ phận mua hàng

Thiết kế đúng yêu cầu máy Không phải tìm mã thay thế phức tạp
Sản xuất theo batch Kiểm soát giá, đơn hàng lớn có chiết khấu
Mã hóa theo công ty Quản lý thay thế & tồn kho dễ dàng
Giao hàng theo lô định kỳ Chủ động lịch bảo trì, không bị động vì hàng hiếm
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật Không cần lo lắng về thông số, vật liệu, phớt, sai số

 

4. Giới thiệu dịch vụ OEM vòng bi tại Kiên Thành Tín?

Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực truyền động, Kiên Thành Tín không chỉ là nhà phân phối các sản phẩm vòng bi và dây curoa chất lượng quốc tế mà còn là đối tác đáng tin cậy trong mảng gia công OEM theo yêu cầu riêng của từng nhà máy.

Kiên Thành Tín với hơn 13 năm kinh nghiệm lĩnh vực vòng bi/dây curoa

  • Kiên Thành Tín hợp tác sản xuất trực tiếp với các nhà máy lớn tại Trung Quốc, Ấn Độ… đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu OEM riêng biệt.
  • Đội ngũ kỹ thuật đồng hành từ A-Z
  • CO (Certificate of Origin)CQ (Certificate of Quality) đầy đủ, phù hợp để sử dụng trong các nhà máy FDI, dự án xuất khẩu hoặc hồ sơ kiểm định nội bộ.
  • Đối với các đơn hàng lớn, nhu cầu thường xuyên, Kiên Thành Tín có thể:
    • Giao hàng theo lô định kỳ (monthly/quarterly)
    • Đóng gói theo mã hàng riêng của khách
    • Cung cấp tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn lắp đặt và lịch bảo trì

Kiên Thành Tín đầy đủ CO-CQ theo quy định

Kiên Thành Tín đầy đủ CO-CQ theo quy định

Quý khách chỉ cần gửi hình ảnh, bản vẽ kỹ thuật hoặc mẫu thực tế – đội ngũ kỹ sư của Kiên Thành Tín sẽ:

  • Phân tích và đối chiếu mã tương đương
  • Tư vấn giải pháp OEM phù hợp với nhu cầu vận hành và ngân sách
  • Gửi báo giá chi tiết trong vòng 24 giờ làm việc

Điền form thông tin bên dưới hoặc hotline kỹ thuật: 088 886 1800 để được tư vấn và báo giá chi tiết!

Contact Me on Zalo